Có 2 kết quả:
围困 wéi kùn ㄨㄟˊ ㄎㄨㄣˋ • 圍困 wéi kùn ㄨㄟˊ ㄎㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0